Dictionary bathe

Webbathe verb /beɪð/ /beɪð/ Verb Forms [transitive] bathe something to wash something with water, especially a part of your body Bathe the wound and apply a clean dressing. His arm was bathed and the wound was lanced. Topics Healthcare c1 Want to learn more? Webbathe meaning in Telugu. What is bathe in Telugu? Pronunciation, translation, synonyms, examples, rhymes, definitions of bathe బేద / బైద in Telugu

Bather Definition & Meaning - Merriam-Webster

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Sitz bath là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang … Web1a intransitive to wash yourself, especially in a bathtub Synonyms and related words + 2 intransitive old-fashioned to swim in a river or lake, or in the ocean Synonyms and related words + 3 transitive to cover a part of your body with a liquid, usually to clean or treat a cut Bathe the wound gently. Synonyms and related words + 4 northern tool 32189 https://ccfiresprinkler.net

404 - Page not Found - Online Etymology Dictionary

WebDo you know English-Turkish translations not listed in this dictionary? Please tell us by entering them here! Before you submit, please have a look at the guidelines. If you can provide multiple translations, please post one by one. Make sure to provide useful source information. Important: Please also help by verifying other suggestions! Web1. [no object] chiefly US : to take a bath : to wash yourself in a bath. I always bathe [= ( Brit) bath] in the morning. 2. [+ object] chiefly US : to wash (someone) in a container filled … Webverb wash with water and, usually, soap synonyms for bathe Compare Synonyms clean dip douse immerse rinse scour scrub soak steep submerge wet bath cleanse dunk flood hose imbue moisten shower soap sponge suffuse tub water imbathe See also synonyms for: bathed / bathing antonyms for bathe MOST RELEVANT dehydrate dirty dry ignore how to run ruby scripts

bathe - Oxford Advanced Learner

Category:Sunbathe Definition & Meaning - Merriam-Webster

Tags:Dictionary bathe

Dictionary bathe

Bathe definition and meaning Collins English Dictionary

Webn. pl. baths (băthz, bäthz, băths, bäths) 1. a. The act of soaking or cleansing the body, as in water or steam. b. The water used for cleansing the body: I'm going to run a bath. 2. a. A bathtub. b. A bathroom. 3. A building equipped for bathing. 4. often baths A resort providing therapeutic baths; a spa. 5. a. WebWhich Word? bath / bathe / swim / sunbathe bath / bathe / swim / sunbathe. When you wash yourself you can say that you bath (British English) or bathe (North American …

Dictionary bathe

Did you know?

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Cattle bath là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang … Webbathe verb (SWIM) [ I ] UK to swim, especially in the sea, a river, or a lake: Children suffering from the illness had bathed in sea water contaminated by sewage. SMART …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Island bath là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Built-in bath là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa To go to the bath là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Warm bath là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang …

Webbath tub: baðmotta {kv} bath rug: baðvatn {hv} bath water: eimbað {hv} steam bath: fótabað {hv} foot bath: snyrtiv. freyðibað {hv} bubble bath: snyrtiv. freyðibað {hv} foam bath: gufubað {hv} steam bath: heilsulind {kv} thermal bath: náttúrulaug {kv} nature bath: olíubað {hv} oil bath: vatnsbað {hv} water bath: baðkar {hv ...

WebTo bathe one's self; to take a bath or baths. "They bathe in summer." --Waller. [1913 Webster] 2. To immerse or cover one's self, as in a bath. "To bathe in fiery floods." --Shak. "Bathe in the dimples of her cheek." --Lloyd. [1913 Webster] 3. To bask in the sun. northern tool 37129WebThe online etymology dictionary (etymonline) is the internet's go-to source for quick and reliable accounts of the origin and history of English words, phrases, and idioms. It is professional enough to satisfy academic standards, … how to run rule in outlook in macWebDo you know English-Norwegian translations not listed in this dictionary? Please tell us by entering them here! Before you submit, please have a look at the guidelines. If you can provide multiple translations, please post one by one. Make sure to provide useful source information. Important: Please also help by verifying other suggestions! how to run rs utility toolWebApr 6, 2024 · bathe in British English (beɪð ) verb 1. (intransitive) to swim or paddle in a body of open water or a river, esp for pleasure 2. (transitive) to apply liquid to ( skin, a wound, etc) in order to cleanse or soothe 3. to … northern tool 3500 inverter generatorWebbathe ( beyth ) transitive verb 1. (to wash) a. lavar She bathed his wound with soap and water and put on a bandage.Le lavó la herida con agua y jabón y la vendó. 2. (to give a bath to) (United States) a. bañar He bathes the baby and puts him to bed every night.Es él quien baña al niño y lo acuesta todas las noches. 3. (to dip) a. bañar northern tool 3/4 impactWebbathed; bathing transitive verb 1 : to wash in a liquid (as water) 2 : to apply water or a liquid medicament to bathe the eye with warm water intransitive verb : to take a bath bathe 2 … northern tool 3500 watt inverter generatorWebbath (baths plural & 3rd person present) (bathing present participle) (bathed past tense & past participle ) When the form baths is the plural of the noun it is pronounced bɑ:ðz or bæθs in British English, and bæðz in American English. When it is used in the present tense of the verb, it is pronounced bɑ:θs or bæθs. how to run ruby script on windows